Máy in tem nhãn mã vạch TSC TE200 (Ribbon, decal)
Giá: Liên Hệ
Tốc độ in là 6” tương đương 154mm/s
Cơ chế in truyền nhiệt gián tiếp
Lớp vỏ ngoài cứng cáp có thể chịu được cả trong môi trường khắc nghiệt
Có thể in được nhiều loại tem nhãn khác nhau
Ứng dụng trong các cửa hàng dịch vụ ô tô, kiểm soát hàng tồn kho cho các phòng chứng khoán, văn phòng nhỏ, trung tâm y tế…
Chính sách bảo hành:
- Bảo hành 12 tháng, 1 đổi 1 trong 12 tháng
- Miễn phí hỗ trợ dùng thử sản phẩm trong 07 ngày
Máy in tem nhãn mã vạch TSC TE200 là dòng máy in tem nhãn mở rộng của hãng TSC cung cấp cho khách hàng sự kết hợp hoàn hảo giữa giá và hiệu suất in.
Dòng sản phẩm in tem mã vạch TSC TE 200 cung cấp cho toàn khách hàng thế giới một máy in tem nhãn có khả năng cạnh tranh, bền, dễ dàng sử dụng.
Máy in tem nhãn mã vạch TSC TE200 có bộ xử lý 400 Mhz nhanh, 16 MB bộ nhớ DRAM và 8 MB bộ nhớ Flash, do đó bạn không phải chờ nhãn bắt đầu in.
Cải tiến và giá trị máy in tem nhãn TSC TE200
Dòng sản phẩm máy in tem nhãn mã vạch TSC TE200 Series 4 inch được thiết kế và chế tạo để mang lại hiệu suất tốt nhất so với các máy in cùng loại khác.
Máy in tem nhãn mã vạch TSC TE200 cung cấp một mức giá thấp, sử dụng nguồn cung cấp hiệu quả nhất về chi phí và được xây dựng để tồn tại. Những thiết bị này hầu như không có rắc rối đều được bảo hành tiêu chuẩn hai năm. Một khi bạn bạn sử dụng nó, bạn sẽ không phải lo lắng về nó.
Máy in tem nhãn mã vạch TSC TE200 có thể in nhiều loại nhãn khác nhau, từ nhãn vận chuyển đến nhãn tuân thủ và nhãn xác định sản phẩm chung. Các ứng dụng khác bao gồm các cửa hàng dịch vụ ô tô, trung tâm vận chuyển và gửi hàng, và kiểm soát hàng tồn kho cho các phòng hàng tồn kho.
Thông số kỹ thuật máy in tem nhãn TSC TE200
Đặc tính | Giá trị |
Model | TSC TE200 |
Độ phân giải | 203 dpi |
Phương pháp in | In truyền nhiệt/ in truyền nhiệt trực tiếp |
Tốc độ in tối đa | 152.4 mm (6”)/second |
Mực in sử dụng | Ribbon 300 mét, mặt mực outside |
Chiều rộng nhãn in tối đa | 108 mm (4.25“) |
Chiều dài nhãn in tối đa | 2,794 mm (90“) |
Kích thước vật lý | 204 mm (W) x 164 mm (H) x 280 mm (D)
8.03“ (W) x 6.46“ (H) x 11.02“ (D) |
Bộ xử lý CPU | 32 bit |
Bộ nhớ | 8MB Flash, 16MB DRAM |
Cổng kết nối hệ thống | USB, RS232 |
Mã vạch | • 1D bar code Code 39, Code 93, Code 128UCC, Code 128 subset A, B, C, Codabar, Interleave 2 of 5, EAN-8, EAN-13, EAN-128, UPC-A, UPC-E, EAN and UPC 2 (5) digits add-on, MSI, PLESSEY, POSTNET, RSS-Stacked, GS1 DataBar, Code 11 • 2D bar code PDF-417, Maxicode, DataMatrix, QR Code, Aztec |
Độ dày nhãn giấy in | 0.065 ~0.19mm |
Trọng lượng | 2.4 kg (5.29 lbs) |
Điện năng yêu cầu | External universal switching power supply
• Input: AC 100-240V, 2.5A, 50-60Hz • Output: DC 24V, 2.5A, 60W |
Tùy chọn người dùng | • Bluetooth module (serial interface)
• 802.11 b/g/n wireless module (serial interface) • External roll mount, media OD. 214 mm (8.4”) on a 1” or 3” core • SD Flash memory card reader • 3” core label spindle • KP-200 Plus keyboard display unit • KU-007 Plus programmable smart keyboard |
Bảo hành | • 12 tháng với máy
• 06 tháng với đầu in hoặc 25km(1.000.000 inch) áp dụng theo điều kiện đến trước |